Ngày nay, nhu cầu sử dụng cửa cuốn của người tiêu dùng càng nhiều bởi tính tiện lợi, an toàn và thời thượng của nó mang lại là điều không thể bàn cãi. Và cũng từ đó, có nhiều câu hỏi xung quanh về giá cả của từng loại nan cửa như thế nào? Đây là câu hỏi được nhiều khách hàng quan tâm sau quá trình tìm kiếm, vì vậy để có câu trả lời chính xác nhất thì cùng Housedoor tìm hiểu Báo giá cửa cuốn Housedoor bên dưới nhé!
Báo giá các loại cửa cuốn Đức
+ Được sản xuất từ hợp kim nhôm 6063-T5 cao cấp nên sản phẩm có độ bền cao, khả năng chống va đập cực tốt.
+ Bề mặt cửa được phủ lớp sơn cao cấp. Phù hợp với hầu hết các công trình: nhà phố, biệt thự, gara, nhà kho, khu công nghiệp, …
Gồm 4 loại cửa cuốn:
HOUSEDOOR VIP
Mã nan cửa | Đặc điểm | Giá thành |
---|---|---|
CCHD 807 |
– Độ dày: 0.7 – 0.8mm. Không lỗ thoáng Bản cong. – Bản lá: 68mm – KTTĐ: 4,5m x 4m |
1.460.000/ m2 |
CCHD 612 | – Độ dày:
1.0 – 1.2mm. 2 chân 2 vít. – Bản lá: 50mm – KTTĐ: 4,5m x 4m |
2.040.000/ m2 |
CCHD 729 |
– Độ dày:
1.0 – 1.1mm. 2 chân 2 vít. – Bản lá: 45mm – KTTĐ: 4,5m x 4,5m |
2.130.000/ m2 |
CCHD 739 | – Độ dày:
1.2 – 1.2mm. 2 chân 2 vít. – Bản lá: 45mm – KTTĐ: 5,0m x 4,5m |
2.390.000/ m2 |
*Bảng giá tham khảo T12.2022
HOUSEDOOR VIP I
Mã nan cửa | Đặc điểm | Giá thành |
---|---|---|
CCHD 822 |
– Độ dày:
0.8 – 0.9mm. 2 chân 2 vít 1 roong giảm chấn – Bản lá: 50mm – KTTĐ: 4,5m x 4m |
1.750.000/ m2 |
CCHD 639 | – Độ dày:
1.2 – 1.4mm. 2 chân 2 vít 1 roong giảm chấn – Bản lá: 50mm – KTTĐ: 5m x 4,5m |
2.320.000/ m2 |
CCHD 746 |
– Độ dày:
1.3 – 1.3mm. 2 chân 2 vít 1 roong giảm chấn – Bản lá: 45mm – KTTĐ: 5,5m x 5m |
2.540.000/ m2 |
CCHD 850 | – Độ dày:
1.3 – 1.4mm. 2 chân 2 vít 1 roong giảm chấn – Bản lá: 50mm – KTTĐ: 6m x 5m |
2.580.000/ m2 |
CCHD 679 | – Độ dày:
1.5 – 2.4mm. 2 chân 2 vít 1 roong giảm chấn – Bản lá: 50mm – KTTĐ: 6m x 5m
|
2.720.000/ m2 |
CCHD 759 | – Độ dày:
1.5 – 1.6mm. 2 chân 2 vít 1 roong giảm chấn – Bản lá: 45mm – KTTĐ: 6m x 5m |
2.880.000/ m2 |
*Bảng giá tham khảo T12.2022
HOUSEDOOR VIP II
Mã nan cửa | Đặc điểm | Giá thành |
---|---|---|
CCHD 848 |
– Độ dày:
1.0 – 1.1mm. 2 chân 2 vít 2 roong giảm chấn – Bản lá: 50mm – KTTĐ: 5m x 4,5m |
2.150.000/ m2 |
CCHD 668 | – Độ dày:
1.3 – 1.4mm. 2 chân 2 vít 2 roong giảm chấn – Bản lá: 50mm – KTTĐ: 5,5m x 5m |
2.480.000/ m2 |
*Bảng giá tham khảo T12.2022
HOUSEDOOR LUXURY
Mã nan cửa | Đặc điểm | Giá thành |
---|---|---|
CCHD 769 |
– Độ dày:
1.5 – 2.5mm. 2 chân 2 vít 2 roong 2 nan tích hợp – Bản lá: 45+20mm – KTTĐ: 7m x 6m |
3.210.000/ m2 |
CCHD 779 | – Độ dày:
1.8 – 3.1mm. 2 chân 2 vít 1 roong – Bản lá: 45+20mm – KTTĐ: 7,5m x 7m
|
3.510.000/ m2 |
*Bảng giá tham khảo T12.2022
Báo giá cửa cuốn Úc tấm liền Housedoor
Mã SP | Đặc điểm – Quy cách – Màu sắc | ĐVT | Giá (VNĐ) |
HD 01 | –Thân cửa: làm bằng thép hợp kim mạ màu, Galvanzed Steel dày 0.45 – 0.47mm
-Màu sắc: Xanh ngọc, vàng kem -Kích thước tối đa cửa dùng motor: Rộng 4.5m X Cao 4.5m -Kích thước tối đa cửa kéo tay: Rộng 4.0m X Cao 4.0m –Ray kẽm: dày 1.2mm – 1.4mm |
m2 | 760.000 |
HD 02
|
–Thân cửa: làm bằng thép hợp kim mạ màu, Galvanzed Steel dày 0.48 – 5.0mm
-Màu sắc: Xanh ngọc, vàng kem, xám –Kích thước tối đa cửa dùng motor: Rộng 5.0m X Cao 4.5m -Kích thước tối đa cửa kéo tay: Rộng 4.5m X Cao 4.0m -Ray kẽm: dày 1.2mm – 1.4mm |
m2 | 800.000 |
HD 03 | –Thân cửa: làm bằng thép sơn tĩnh điện, Power coated steel dày 0.51 – 0.55mm
-Màu sắc: Ghi sần, trắng, cafe sơn tĩnh điện cao cấp Akzo Nobel, bảo hành màu sơn 5 năm. -Kích thước tối đa cửa dùng motor: Rộng 5.5m X Cao 5.0m –Kích thước tối đa cửa kéo tay: Rộng 5.0m X Cao 4.5m –Ray kẽm: dày 1.4mm – 1.6mm |
m2 | 1.400.000 |
HD SUPER 04 | -Thân cửa: làm bằng hợp kim nhôm 6063-T5, thân cửa đúc nguyên khối 1 lớp vững chắc, kết cấu vuông 2 đầu lá, móc dày 0.9mm, thân dày 0.7mm, 2 lớp.
-Màu sắc: Ghi sần, trắng, cafe sơn tĩnh điện cao cấp Akzo Nobel, bảo hành màu sơn 5 năm. -Kích thước tối đa cửa dùng motor: Rộng 4.5m X Cao 4.5m -Kích thước tối đa cửa kéo tay: Rộng 4.5m X Cao 4m -Ray hợp kim nhôm. |
m2 | 1.720.000 |
HD SUPER 05 | -Thân cửa: làm bằng hợp kim nhôm 6063-T5, thân cửa đúc nguyên khối 1 lớp vững chắc, kết cấu vuông 2 đầu lá, móc dày 1.2mm, thân dày 1.5mm, cao 90mm. Có khả năng chịu lực tốt và độ an toàn cao
-Màu sắc: Ghi sần, trắng, cafe sơn tĩnh điện cao cấp Akzo Nobel, bảo hành màu sơn 5 năm. -Kích thước tối đa cửa dùng motor: Rộng 5.5m X Cao 5.0m -Kích thước tối đa cửa kéo tay: Rộng 5.0m X Cao 4.5m -Ray hợp kim nhôm.
|
m2 | 2.220.000 |
*Bảng giá tham khảo T12.2022
Báo giá cửa cuốn Thép sơn tĩnh điện – Inox Housedoor
Sản phẩm | Đặc điểm – Quy cách | Đơn giá (VNĐ/m2 ) | |||
Cửa cuốn thép STĐ (7.5P)
– Thép sơn tĩnh điện Akzonobel, tăng độ bền màu, hạn chế tối đa trầy xước. – Sử dụng cho nhà kho, nhà máy lớn, gara ô tô
|
9 zem (6m x 4,5m) |
1,1 ly
(7m x 5m) |
1,3 ly
(8m x 6m) |
||
1.100.000 | 1.220.000 | 1.400.000 | |||
Cửa cuốn thép STĐ (10P)
– Thép sơn tĩnh điện Akzonobel, tăng độ bền màu, hạn chế tối đa trầy xước. – Sử dụng cho nhà kho, nhà máy lớn, gara ô tô
|
9 zem (6m x 6m) |
1,1 ly
(8m x 6m) |
1,3 ly
(9m x 6m) |
1,6 ly
(12m x 7m) |
|
1.310.000 | 1.540.000 | 1.690.000 | 2.190.000 | ||
Cửa cuốn Inox
– Inox 304 có độ cứng cao, bề mặt sáng, hạn chế tối đa sự gỉ sét, oxi hóa của môi trường. – Sử dụng cho khu vực ẩm ướt, vùng biển, kho đông lạnh. |
6 zem (5m x 5m) |
7 zem
(6m x 6m) |
8 zem
(7m x 6m) |
1 ly
(8m x 7m) |
|
2.860.000 | 3.120.000 | 3.370.000 | 4.100.000 | ||
Cửa cuốn mắc võng
– Sử dụng cho Trung tâm thương mại, ngân hàng, cổng biệt thự. |
Thép STĐ (6m x 5m) |
Inox
(6m x 5m) |
|||
1.480.000 | 2.980.000 |
Lưu ý: đây chỉ là bảng giá tham khảo T12.2022
Báo giá cửa cuốn Đài Loan Housedoor
TÊN HÀNG | QUY CÁCH | ĐƠN GIÁ VNĐ/M2 | |||
6 zem | 7 zem | 8 zem | 9 zem | ||
Cửa cuốn Đài Loan
|
Trên 10m2 | 540,000 | 560,000 | 580,000 | 610,000 |
9m2 -> 10m2 | 550,000 | 570,000 | 590,000 | 620,000 | |
8m2 -> 9m2 | 560,000 | 580,000 | 600,000 | 630,000 | |
7m2 -> 8m2 | 570,000 | 590,000 | 610,000 | 640,000 | |
6m2 -> 7m2 | 590,000 | 610,000 | 630,000 | 660,000 | |
5m2 -> 6m2 | 610,000 | 630,000 | 650,000 | 680,000 | |
4m2 -> 5m2 | 640,000 | 660,000 | 680,000 | 710,000 | |
3m2 -> 4m2 | 690,000 | 710,000 | 730,000 | 760,000 | |
2m2 -> 3m2 | 740,000 | 760,000 | 780,000 | 810,000 | |
Phụ kiện chọn thêm | SỐ KG | DIỆN TÍCH | ĐƠN GIÁ | ||
Motor WH + Remote | 400 kg | 14m2 | 3,300,000 | ||
Motor WH + Remote | 600 kg | 20m2 | 3,500,000 |
*Bảng giá tham khảo T12.2022
Báo giá phụ kiện cửa cuốn Housedoor
Sản phẩm | Chú giải | ĐV | Đơn giá | |
DL 300 CN Đài Loan | Motor 220 VAC, dùng cho cửa dưới 12m2 | Bộ | 5.100.000 | |
DL 600 CN Đài Loan | Motor 220 VAC, dùng cho cửa dưới 18m2 | Bộ | 5.300.000 | |
DL 800 CN Đài Loan | Motor 220 VAC, dùng cho cửa dưới 22m2 | Bộ | 7.900.000 | |
HD 300 Đài Loan | Motor 220 VAC dây đồng, dùng cho cửa dưới 12m2 | Bộ | 6.500.000 | |
HD 400 Đài Loan | Motor 220 VAC dây đồng, dùng cho cửa dưới 14m2 | Bộ | 6.700.000 | |
HD 500 Đài Loan | Motor 220 VAC dây đồng, dùng cho cửa dưới 20m2 | Bộ | 6.900.000 | |
HD 800 Đài Loan | Motor 220 VAC dây đồng, dùng cho cửa dưới 30m2 | Bộ | 9.500.000 | |
HD 1000 Đài Loan | Motor 220 VAC dây đồng, dùng cho cửa dưới 40m2 | Bộ | 12.800.000 | |
YH300 nhập khẩu Đài Loan | Motor 220 VAC dây đồng, dùng cho cửa dưới 12m2 | Bộ | 12.000.000 | |
YH500 nhập khẩu Đài Loan | Motor 220 VAC dây đồng, dùng cho cửa dưới 20m2 | Bộ | 13.500.000 | |
YH700 nhập khẩu Đài Loan | Motor 220 VAC dây đồng, dùng cho cửa dưới 25m2 | Bộ | 21.700.000 | |
YH1000 nhập khẩu Đài Loan | Motor 220 VAC dây đồng, dùng cho cửa dưới 45m2 | Bộ | 30.900.000 | |
HTTD | Hệ thống tự dừng khi gặp vật cản | Bộ | 1.400.000 | |
CBĐ | Còi báo động | Cái | 570.000 | |
BLĐ | BÌNH LƯU ĐIỆN | HOUSEDOOR | HOUSEDOOR SUPER | |
HS900 | Bộ tích điện 900kg (lưu điện 12h – 48h) | 5.200.000 | 5.900.000 | |
HS1200 | Bộ tích điện 1200kg (lưu điện 12h – 48h) | 6.100.000 | 6.700.000 |
*Bảng giá tham khảo T12.2022
Mọi người cũng biết giá cả ngành cửa luôn thay đổi theo giá nguyên vật liệu của thị trường. Chính vì nguyên nhân đó nên giá trên đây chỉ là giá tham khảo. Để có giá tốt nhất xin vui lòng liên hệ với Housedoor với thông tin bên dưới:
Thông tin liên lạc Housedoor
CÔNG TY TNHH LƯƠNG MINH TÂM (HOUSEDOOR)
Chuyên: Sản xuất, kinh doanh cửa cuốn và cửa kéo các loại với công nghệ Đức, Úc, Đài Loan.
MST: 3502250383
Email: luongminhtamdoor@gmail.com
Địa chỉ: 686 CMT8, Phường Long Toàn, Thành Phố Bà Rịa
Điện thoại: 0916 717 746